Chức danh: (Job title) | Giám đốc Kinh Doanh | Mã chức danh: (Job Code) | Cấp bậc: (Level) | Director | ||
Khối/Ban: (Division/Committee) | Kinh doanh | Phòng Ban: (Department) | Kinh doanh | Bộ phận: (Part) | Kinh doanh | |
Báo cáo trực tiếp: (Direct Reporting Lines) | Sale Supervisor | |||||
Cấp dưới trực tiếp: (Employee Reporting Lines) |
I | Vai trò: (Job Role) | |||||
Giám đốc kinh doanh chịu trách nhiệm cho thành công của doanh nghiệp trong các hoạt động kinh doanh. | ||||||
II | Nhiệm vụ trọng tâm: (Responsibilities) | III. Chỉ số đo lường Hiệu quả công việc: (KPI) | ||||
Nhiệm vụ 1: Bảo hộ thương hiệu doanh nghiệp đảm bảo rằng các sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp đưa ra thị trường dưới tên thương hiệu đó tạo được ấn tượng đối với người tiêu dùng hiện có và người tiêu dùng tiềm năng. | Kế hoạch chi tiết về bộ nhận diện thương hiệu | |||||
Nhiệm vụ 2: Điều phối hoạt động chung của hoạt động marketing – làm việc với bộ phận marketing cũng như những đơn vị quảng cáo để đảm bảo rằng mục tiêu thương hiệu cũng như những thông tin liên quan được xuất hiện trong các sản phẩm truyền thông của doanh nghiệp. – Xu hướng marketing | Kế hoạch chi tiết về hoạt động marketing | |||||
Nhiệm vụ 3: Phối hợp các bộ phận trong doanh nghiệp & quyết định Làm việc với các bộ phận khác trong doanh nghiệp như tài chính, truyền thông, kinh doanh, bán lẻ, phát triển sản phẩm để đảm bảo các chiến lược của doanh nghiệp được thực hiện một cách hiệu quả và tìm kiếm các cơ hội trong tương lai. | Qui trình phối hợp, dữ liệu… | |||||
Nhiệm vụ 4: Các công việc tiêu thụ sản phẩm Nghiên cứu thị trường để đánh giá hiệu quả tiêu thụ sản phẩm thông qua lợi nhuận thu về và đưa ra giải pháp duy trì nếu không thể cải thiện sự hiện diện thương hiệu đối với người tiêu dùng | Báo cáo về kế hoạch, hiệu quả kinh doanh | |||||
Nhiệm vụ 5: Chịu trách nhiệm về đào tạo & phát triển nguồn lực đảm bảo quá trình phát triển kinh doanh | Kế hoạch huấn luyện, xây dựng đội ngũ, tuyển dụng nhân sự | |||||
Nhiệm vụ 6: Các nhiệm vụ khác Ban giám đốc giao | Report | |||||
IV | Yêu cầu công việc: (Job Requirements) | |||||
1 | Trình độ (Education) | Đại học. Tiếng Anh chuyên ngành. Tiếng Trung là điểm cộng | ||||
2 | Kiến thức: (Knowledge) | Ngành FMCG | ||||
3 | Chứng chỉ nghề nghiệp: (Certificate) | Ứng viên có kinh nghiệm trong cùng ngành nghề | ||||
4 | Kinh nghiệm: (Experience) | > 5 năm kinh nghiệm | ||||
4.1 | Kinh nghiệm chuyên môn (Professional experience) | >3 năm kinh nghiệm trong ngành hàng tiêu dùng | ||||
4.2 | Kinh nghiệm quản lý (Management experience) | >5 năm kinh nghiệm cùng lĩnh vực, qui mô doanh nghiệp > 500 nhân sự | ||||
5 | Kỹ năng: (Skills) | – Kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ tốt; – Kỹ năng học hỏi và nắm bắt thị trường tốt; – Kỹ năng thiết lập mục tiêu, giám sát và theo dõi tiến độ công việc; – Kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh; Thành thạo về MS Office (Word, Excel, PowerPoint…). | ||||
6 | Các yêu cầu khác: (Others) | – Hiệu quả, Chính trực, Chuyên nghiệp; – Năng động, sáng tạo, nhạy bén; Chịu được áp lực cao trong công việc; – Có tư duy hệ thống hóa, hoạch định và phân tích tốt; – Khả năng quan sát, phân tích, tổng hợp. | ||||
7 | Năng lực yêu cầu: (Competence) |